--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ alphabetic character chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhói
:
Feeling stinging painBị gai châm đau nhóiTo feel a stinging pain when pierced by a thornnhoi nhói (láy, ý giảm)Somewhat stingingNhoi nhói ở mạng mỡTo feel a somewhat stinging pain in one's side